Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 積(tích) り(ri)Âm Hán Việt của 見積り là "kiến tích ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 積 [tí, tích] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 見積り là みつもり [mitsumori]
実用日本語表現辞典見積もり読み方:みつもり別表記:見積り必要となる程度をあらかじめ予測して算出すること。作業時間や行程、費用などについて言うことが多い。デジタル大辞泉み‐つもり【見積(も)り】1見積もること。また、その数字。「見積もりを立てる」2「見積書」の略。