Âm Hán Việt của 見極める là "kiến cực meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 極 [cực] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見極める là みきわめる [mikiwameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みきわ・める:-きはめる[4][0]【見極める】 (動:マ下一)[文]:マ下二みきは・む ①最後までみとどける。確認する。「成り行きを-・める」 ②物事の奥底までを知りつくす。良否・真偽などを知る。「事実を-・めた上で返答する」 ③見切りをつける。迷わないで一つのものに定める。「そこ〱に-・める/滑稽本・志道軒伝」 Similar words: 見定める確かめる突き止める確認みる