Âm Hán Việt của 突き止める là "đột ki chỉ meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] き [ki] 止 [chỉ] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突き止める là つきとめる [tsukitomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つきと・める:[4]【突(き)止める】 (動マ下一)[文]マ下二つきと・む ①不明な点をよく調べて,はっきりさせる。「事故の原因を-・める」 ②人の居所などを,調べて探し出す。「隠れ家を-・める」 ③突き殺す。「三人とも-・め其死骸のうへに腰をかけて/浮世草子・武家義理物語3」 Similar words: 見付ける探り当てる見付け出す見出す捜し当てる