Âm Hán Việt của 確かめる là "xác kameru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 確 [xác] か [ka] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 確かめる là たしかめる [tashikameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たしか・める[4]【確かめる・慥▼かめる】 (動:マ下一)[文]:マ下二たしか・む 調べたり、念を押したりしてはっきりそうだと納得する。「真偽を-・める」「辞書で-・める」 Similar words: 見極める見定める突き止める確認みる