Âm Hán Việt của 見捨てる là "kiến xả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 捨 [xả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見捨てる là みすてる [misuteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐す・てる【見捨てる/見▽棄てる】 読み方:みすてる [動タ下一][文]みす・つ[タ下二] 1見ていながら、そのままにしておく。「怪我人を—・てて道を急ぐ」 2世話をしたり、関係を保ったりするのをやめる。見限る。「不行跡がたたって身内からも—・てられる」 Similar words: 裏返る裏切る背く