Âm Hán Việt của 裏切る là "lý thiết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裏 [lý] 切 [thế, thiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裏切る là うらぎる [uragiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うらぎ・る[3]【裏切る】 (動:ラ五[四]) ①味方にそむいて敵側につく。「味方を-・る」 ②人の信頼にそむく行為をする。「友人を-・る」「恋人に-・られる」 ③期待や予想に反する。「人々の予想を-・る成績」 [可能]うらぎれる Similar words: 売り込む売渡す密告売る背く