Âm Hán Việt của 襲撃 là "tập kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 襲 [tập] 撃 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 襲撃 là しゅうげき [shuugeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐げき〔シフ‐〕【襲撃】 読み方:しゅうげき [名](スル)襲いかかること。不意をついて攻めること。「背後から—する」 Similar words: 攻攻撃攻戦アタック来襲