Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 複( phức ) 写( tả )
Âm Hán Việt của 複写 là "phức tả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
複 [phức ] 写 [tả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 複写 là ふくしゃ [fukusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふくしゃ[0]【複写】 (名):スル ①複写機を使って、もとの文書・書類などと同じものを写しとること。コピー。「書類を-する」 ②同じものを二枚以上同時に書き写すこと。「カーボン紙で-する」 ③一度写してあるものをさらに写すこと。また、絵画を複製すること。 #デジタル大辞泉 ふく‐しゃ【複写】 読み方:ふくしゃ [名](スル) 1写してあるものをもとにして、もう一度写すこと。「古い記念写真を—する」 2用紙の間にカーボン紙をはさんで書くなどして、同一書類を2通以上作ること。また、そのもの。 3複写機を用いて文書・図表などを原本どおりに写し取ること。また、写し取ったもの。コピー。「書類を—して配る」Similar words :模造 偽物 写し 贋 贋物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sao chép, bản sao, copy