Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 製( chế )    す( su )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 製する  là "chế su ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
製  [chế ] す  [su ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 製する  là せいする [seisuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せい・する[3]【製する】  (動サ変)[文]:サ変せい・す 品物をつくる。製造する。「算器を-・する工人/西国立志編:正直」 #デジタル大辞泉 せい・する【製する】  読み方:せいする [動サ変][文]せい・す[サ変]物をこしらえる。つくる。「小麦粉で—・した菓子」Similar words :製出   生産   作製   作る   組立てる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sản xuất, chế tạo