Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)補(bổ) 足(túc)Âm Hán Việt của 補足 là "bổ túc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 補 [bổ] 足 [túc]
Cách đọc tiếng Nhật của 補足 là ほそく [hosoku]
デジタル大辞泉ほ‐そく【補足】[名](スル)不十分なところを付け足して、補うこと。「補足して説明する」