Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 補( bổ ) 給( cấp )
Âm Hán Việt của 補給 là "bổ cấp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
補 [bổ ] 給 [cấp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 補給 là ほきゅう [hokyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ほきゅう:-きふ[0]【補給】 (名):スル 足りなくなった分を補うこと。「弾薬を-する」〔類義の語に「補充」があるが、「補充」は足りなくなった分を補って、もとどおりにする意を表す。それに対して「補給」は必要や求めに応じて不足を補う意を表す〕 #デジタル大辞泉 ほ‐きゅう〔‐キフ〕【補給】 読み方:ほきゅう [名](スル)足りなくなった分を補うこと。「ガソリンを—する」「栄養—」Similar words :充填 補充
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cung cấp, tiếp tế, bổ sung, chuẩn bị, cung cấp tài nguyên