Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 補( bổ ) 強( cường )
Âm Hán Việt của 補強 là "bổ cường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
補 [bổ] 強 [cường, cưỡng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 補強 là ほきょう [hokyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほ‐きょう〔‐キヤウ〕【補強】 [名](スル)弱い部分や足りないところを補って強くすること。「投手陣の補強に力を入れる」「堤防を補強する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng cường, củng cố, gia cố, bổ sung, hỗ trợ