Âm Hán Việt của 補助 là "bổ trợ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 補 [bổ] 助 [trợ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 補助 là ほじょ [hojo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほじょ[1]【補助・輔▼助】 (名):スル 足りないものを補い助けること。また助けとなるもの。「学資を-する」「-を受ける」 Similar words: 掩護射撃後ろ押し掩護援護後押し