Âm Hán Việt của 補う là "bổ u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 補 [bổ] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 補う là おぎなう [oginau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おぎな・う〔おぎなふ〕【補う】 読み方:おぎなう [動ワ五(ハ四)] 1足りないところを埋めて満たす。補足する。「欠員を—・う」「もう少し説明を—・いたい」 2損害や罪などの埋め合わせをする。「欠損を—・う」「彼の誠実さは他の欠点を—・って余りある」 [可能]おぎなえる Similar words: 払い戻し払い戻す償う償還払戻す