Âm Hán Việt của 補い là "bổ i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 補 [bổ] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 補い là おぎない [oginai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おぎない〔おぎなひ〕【補い】 読み方:おぎない おぎなうこと。おぎなうもの。埋め合わせ。「休んだ仕事の―をつける」 Similar words: 補償填補償いカバー代償