Âm Hán Việt của 裏返る là "lý phản ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裏 [lý] 返 [phản] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裏返る là うらがえる [uragaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うら‐がえ・る〔‐がへる〕【裏返る】 読み方:うらがえる [動ラ五(四)] 1裏が返って表になる。ひっくり返る。「葉が—・る」「声が—・る」 2味方が敵となる。裏切る。心変わりする。「—・って寝首を掻(か)く」 3相いれなくなる。逆になる。「想頭(かんがえ)が—・って」〈露伴・いさなとり〉 Similar words: 見捨てる裏切る背く