Âm Hán Việt của 装飾 là "trang sức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 装 [trang] 飾 [sức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 装飾 là そうしょく [soushoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうしょく:さう-[0]【装飾】 (名):スル 美しく飾ること。また、そのかざり。「壁面を-する」 Similar words: 修飾潤色美化色取る扮飾