Âm Hán Việt của 装着 là "trang trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 装 [trang] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 装着 là そうちゃく [souchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうちゃく:さう-[0]【装着】 (名):スル 身につけること。器具などを取り付けること。「チェーンをタイヤに-する」 Similar words: 備える装備しつらえる装置設備