Âm Hán Việt của 設備 là "thiết bị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 設 [thiết] 備 [bị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 設備 là せつび [setsubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せつび[1]【設備】 (名):スル 必要な建物・器具・装置などを備え付けること。また、備え付けたもの。「最新の医療器具を-する」「-を整える」 Similar words: 装着備える装備しつらえる装置