Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 衰( suy ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 衰える là "suy e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
衰 [suy , súy , thôi ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 衰える là おとろえる [otoroeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おとろ・える:おとろへる[4][3]【衰える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二おとろ・ふ 〔「おとる」に接尾語「ふ」の付いた「おとらふ」の転〕 ①勢いが弱くなる。盛んでなくなる。「体力が-・える」「火勢が-・える」「容色が-・える」 ②おちぶれる。「-・へたる家に藤の花植ゑたる人/伊勢:80」 #デジタル大辞泉 おとろ・える〔おとろへる〕【衰える】 読み方:おとろえる [動ア下一][文]おとろ・ふ[ハ下二]力や勢いなどが弱くなる。盛んでなくなる。衰弱する。「記憶力が—・える」「雨脚が—・える」「文化が—・える」「家が—・える」Similar words :弱まる 緩む 弛む 静まる 和らぐ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy yếu, giảm sút