Âm Hán Việt của 衝撃 là "xung kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衝 [xung] 撃 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衝撃 là しょうげき [shougeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうげき[0]【衝撃】 (名):スル ①激しく突き当たること。また、それによって起こる刺激。「後頭部に-を感じた」「日本海の浪濤這般(しやはん)の岩石を-し/日本風景論:重昂」 ②思いがけない出来事によって起こる、心の激しい動き。「全世界に大きな-を与えた事件」「-のニュース」 ③物体に瞬間的に激しい力が加えられること。また、その力。 Similar words: ショック茫然自失喪心振盪驚愕