Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 衙( nha ) 門( môn )
Âm Hán Việt của 衙門 là "nha môn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
衙 [nha ] 門 [môn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 衙門 là がもん [gamon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 がもん[0]【衙▼門】 役所。官庁。官衙。 #デジタル大辞泉 が‐もん【×衙門】 読み方:がもん 《「衙」は、つかさの意》役所。官衙。 #衙門 歴史民俗用語辞典 読み方:ガモン(gamon) 役所。官衙。または役所の門。[Similar phrases]
藩府 衙府 衙門 評定所 諸司Similar words :署 公廨 役所 官府 政所
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổng, cổng thành, cổng chính