Âm Hán Việt của 行儀作法 là "hành nghi tác pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 儀 [nghi] 作 [tác] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行儀作法 là ぎょうぎさほう [gyougisahou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎょうぎ‐さほう〔ギヤウギサハフ〕【行儀作法】 立ち居振る舞いのしかた。
#三省堂大辞林第三版 ぎょうぎさほう:ぎやう-はふ[4]【行儀作法】 立ち居振る舞いの仕方。行儀と作法。 Similar words: 風儀行儀エチケット礼式俎豆