Âm Hán Việt của 蝋燭 là "trá chúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蝋 [chá, lạp, thư, trá] 燭 [chúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蝋燭 là ろうそく [rousoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐そく〔ラフ‐〕【×蝋×燭】 読み方:ろうそく 縒(よ)り糸や紙を縒り合わせたものを芯(しん)にし、蝋やパラフィンを円柱状に成型して灯火に用いるもの。「—をともす」 Similar words: キャンドル