Kanji Version 13
logo

  

  

chá, lạp, thư, trá  →Tra cách viết của 蝋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫 (むし・むしへん) (14 nét) - Cách đọc: ロウ
Ý nghĩa:
・ろう。ろうそく。
・みつろう。ミツバチのからとったろう。
・ろうをぬる。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典