Âm Hán Việt của 蜚語 là "phi ngữ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蜚 [phi, phỉ] 語 [ngứ, ngữ, ngự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蜚語 là ひご [higo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひご[1]【飛語・蜚▼語】 根拠のない、無責任なうわさ。飛言。デマ。「流言-」 #デジタル大辞泉 ひ‐ご【飛語/×蜚語】 読み方:ひご 根拠のないうわさ。デマ。「—が飛びかう」「流言—」 Similar words: 世評浮き名取り沙汰浮評人言