Âm Hán Việt của 蛋白 là "đản bạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛋 [đản] 白 [bạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蛋白 là たんぱく [tanpaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐ぱく【×蛋白】 読み方:たんぱく 1卵の白身。卵白。 2「蛋白質」の略。 Similar words: タンパク質プロテインたんぱく質蛋白質