Âm Hán Việt của 蒼白い là "thương bạch i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒼 [thương, thưởng] 白 [bạch] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒼白い là あおじろい [aojiroi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あおじろ・い:あを-[4]【青白い・蒼▼白い】 (形)[文]:クあをじろ・し ①青みがかって白い。「-・い月の光」 ②血の気のない顔色をしている。「やつれて-・い顔」 [派生]-さ(名) [句項目]青白きインテリ Similar words: 蒼白蒼い青い蒼白い碧い