Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蒼(thương) 白(bạch)Âm Hán Việt của 蒼白 là "thương bạch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒼 [thương, thưởng] 白 [bạch]
Cách đọc tiếng Nhật của 蒼白 là そうはく [souhaku]
デジタル大辞泉そう‐はく〔サウ‐〕【×蒼白】[名・形動]あおじろいこと。血の気がなく、あおざめていること。また、そのさま。「顔面蒼白になる」実験動物症状観察用語集