Âm Hán Việt của 葬り去る là "táng ri khứ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 葬 [táng] り [ri] 去 [khu, khứ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 葬り去る là ほうむりさる [houmurisaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほうむり‐さ・る〔はうむり‐〕【葬り去る】 読み方:ほうむりさる [動ラ五(四)] 1物事を、表面に現れないようにする。「事件を—・る」 2世間に出られないようにしてしまう。表舞台に出られなくする。「この業界から—・る」 Similar words: 打ち忘れる忘ずる忘れる遺却忘失