Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 葬( táng ) り( ri )
Âm Hán Việt của 葬り là "táng ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
葬 [táng] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 葬り là はぶり [haburi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はぶり【▽葬り】 読み方:はぶり 《「はふり」とも》遺体をほうむること。葬送。ほうむり。「親いみじく騒ぎて取り上げて、泣きののしりて—す」〈大和・一四七〉 #ほうぶり〔はうぶり〕【▽葬り】 読み方:ほうぶり ほうむること。ほうむり。「死にたる人の—などえせぬをば」〈今昔・二九・一八〉 #ほうむり〔はうむり〕【葬り】 読み方:ほうむり 葬ること。埋葬。葬送。「—をしてから雨にも逢わないので」〈左千夫・野菊の墓〉Similar words :弔い 葬斂 送葬 弔 告別式
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chôn cất, lễ tang, an táng, mai táng, burying