Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 華( hoa ) 美( mỹ )
Âm Hán Việt của 華美 là "hoa mỹ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
華 [hoa , hóa ] 美 [mỹ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 華美 là かび [kabi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かび:くわ-[1]【華美・花美】 (名・形動)[文]:ナリ はなやかで美しいこと。また、ぜいたくではでなこと。また、そのさま。「-な服装」「-を競う」「-に流れる」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 か‐び〔クワ‐〕【華美/花美】 読み方:かび [名・形動]はなやかで美しいこと。また、はなやかすぎて不相応なこと。また、そのさま。派手。「—を極める」「—な服装」Similar words :晴れ晴れしい 素敵 美美しい 素晴らしい 艶
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sang trọng, xa hoa, lộng lẫy, hào nhoáng