Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)茶(trà) 碗(oản)Âm Hán Việt của 茶碗 là "trà oản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 茶 [trà] 碗 [oản]
Cách đọc tiếng Nhật của 茶碗 là ちゃわん [chawan]
デジタル大辞泉ちゃ‐わん【茶×碗】1茶を入れ、または飯を盛る陶磁製の碗。特に茶の湯では、天目形・沓(くつ)形などの茶碗が用いられる。2古く、陶磁器の総称。3「茶碗盛り」の略。