Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 茶( trà ) 寮( liêu )
Âm Hán Việt của 茶寮 là "trà liêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
茶 [trà ] 寮 [liêu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 茶寮 là さりょう [saryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐りょう〔‐レウ〕【茶寮】 読み方:さりょう 1茶室。ちゃりょう。 2喫茶店。また、料理店。ちゃりょう。 #ちゃ‐りょう〔‐レウ〕【茶寮】 読み方:ちゃりょう ⇒さりょう(茶寮)Similar words :大衆食堂 料理店 料亭 レストラン 食べ物屋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trà thất, nhà trà, quán trà, phòng trà