Âm Hán Việt của 花嫁 là "hoa giá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 花 [hoa] 嫁 [giá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 花嫁 là はなよめ [hanayome]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はな‐よめ【花嫁】 #三省堂大辞林第三版 はなよめ[2]【花嫁】 結婚式当日の、嫁となる女性の美称。また、結婚したばかりの女性。新婦。⇔花婿 Similar words: 嫁御嫁御前嫁御寮新婦花嫁御寮