Âm Hán Việt của 船軍 là "thuyền quân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 船 [thuyền] 軍 [quân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 船軍 là ふないくさ [funaikusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふな‐いくさ【船▽軍】 読み方:ふないくさ 1船を用いて海上で戦うこと。海戦。 2兵船で編制した軍隊。水軍。「—を率ゐて高麗を撃つ」〈雄略紀〉 Similar words: ネイヴィーネーヴィーネービー水師水軍