Âm Hán Việt của 船賃 là "thuyền nhẫm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 船 [thuyền] 賃 [nhẫm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 船賃 là ふなちん [funachin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふな‐ちん【船賃】 読み方:ふなちん 船に乗ったり、船を雇ったりするときに支払う料金。また、物を船で運ぶときの料金。 Similar words: 車馬賃運賃車賃車代交通費