Âm Hán Việt của 舵取り là "đà thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舵 [đà] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舵取り là かじとり [kajitori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かじとり:かぢ-[2][3]【舵▼取り・楫▼取り】 (名):スル ①舵を操って船を一定の方向に進ませること。また、その人。操舵手。 ②物事がうまく進行するように、指揮・誘導すること。また、その人。「財界の-役」 ③古代・中世に、荘園の年貢や公事物を運搬する船の責任者。近世においては航海の責任者としての役職名で、船頭につぐ重要な役職。 Similar words: 操舵航海士楫取りナビゲーター楫取