Âm Hán Việt của 舞い降りる là "vũ i giáng riru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舞 [vũ] い [i] 降 [giáng, hàng] り [ri] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舞い降りる là まいおりる [maioriru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まい‐お・りる〔まひ‐〕【舞(い)降りる】 読み方:まいおりる [動ラ上一][文]まひお・る[ラ上二]舞いながらおりる。舞うように、ふわりとおりる。「ハンググライダーで—・りる」 Similar words: 降りる下りる