Âm Hán Việt của 興奮 là "hưng phấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 興 [hưng, hứng] 奮 [phấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 興奮 là こうふん [koufun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうふん[0]:こう-【興奮】・:かう-【昂▼奮・亢▼奮】 (名):スル ①物事に感じて気持ちが高ぶること。「-して眠れない」「士気自ら-する/此一戦:広徳」 ②刺激によって神経の働きが活発になること。特に、生体またはその器官・組織が刺激によって休止状態から活動状態へ移ること。 Similar words: 情熱熱情熱意熱血狂熱