Âm Hán Việt của 興亡 là "hưng vong".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 興 [hưng, hứng] 亡 [vong, vô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 興亡 là こうぼう [koubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぼう〔‐バウ〕【興亡】 読み方:こうぼう おこることとほろびること。興廃。「帝国の—」 Similar words: 栄枯盛衰栄枯興廃盛衰浮き沈み