Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)臭(xú) い(i) 飯(phạn) を(wo) 食(thực) う(u)Âm Hán Việt của 臭い飯を食う là "xú i phạn wo thực u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臭 [khứu, xú] い [i] 飯 [phãn, phạn] を [wo] 食 [tự, thực] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 臭い飯を食う là []
デジタル大辞泉臭(くさ)い飯を食・う囚人となり刑務所の飯を食う。刑務所に入れられる。
ăn cơm tù, sống khổ sở