Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)自(tự) 画(họa) 自(tự) 賛(tán)Âm Hán Việt của 自画自賛 là "tự họa tự tán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 画 [họa, hoạch] 自 [tự] 賛 [tán]
Cách đọc tiếng Nhật của 自画自賛 là じがじさん [jigajisan]
デジタル大辞泉じが‐じさん〔ジグワ‐〕【自画自賛】[名](スル)1自分の描いた画に、自分で賛を書くこと。自画賛。2自分のした行為を自分で褒めること。自賛。手前味噌(てまえみそ)。[補説]「自我自賛」と書くのは誤り。