Âm Hán Việt của 臀部 là "đồn bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臀 [đồn] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 臀部 là でんぶ [denbu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 臀部 読み方:でんぶ 尻の辺り、及び腰より下で腿より上の部分を意味する語。 #三省堂大辞林第三版 でんぶ[1]【臀▼部】 しりの部分。しりのあたり。しり。 Similar words: 尻ヒップ御居処どんけつ尻臀