Âm Hán Việt của 腹積り là "phúc tích ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腹 [phúc] 積 [tí, tích] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腹積り là はらづもり [haradzumori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はら‐づもり【腹積(も)り】 読み方:はらづもり あらかじめ考えておく大体の予定や計画。また、心の用意。心づもり。「息子に後をまかせる―だ」 Similar words: プラン後図設計計画策