Âm Hán Việt của 腑抜ける là "phủ bạt keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腑 [phủ] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腑抜ける là ふぬける [funukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふぬ・ける[3]【腑▼抜ける】 (動:カ下一) 〔「腑抜け」の動詞化。多く「腑抜けた」の形で用いる〕 気力がなくなる。いくじがなくなる。「-・けたようになってへたり込む」 Similar words: 魂が抜ける萎える弱まる窄む萎む