Âm Hán Việt của 脳髄 là "não tủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脳 [não] 髄 [tủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脳髄 là のうずい [nouzui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐ずい〔ナウ‐〕【脳髄】 読み方:のうずい 「脳1」に同じ。 Similar words: 脳大脳ブレイン頭脳ブレーン