Kanji Version 13
logo

  

  

髄 tủy  →Tra cách viết của 髄 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 骨 (10 nét) - Cách đọc: ズイ
Ý nghĩa:
tủy xương, marrow

tủy  →Tra cách viết của 髄 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 骨 (ほね・ほねへん) (9 nét) - Cách đọc: ズイ
Ý nghĩa:
にあるらかい



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典