Âm Hán Việt của 脅し付ける là "hiếp shi phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脅 [hiếp] し [shi] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脅し付ける là おどしつける [odoshitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おどしつ・ける[5]【脅し付ける・嚇▽し付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二おどしつ・く ひどくおどかす。「鼻先に刀をつきつけて-・ける」 Similar words: 嚇す脅す威嚇威す恐嚇