Âm Hán Việt của 聴き取り là "thính ki thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聴 [thính] き [ki] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聴き取り là ききとり [kikitori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きき‐とり【聞(き)取り/聴(き)取り】 読み方:ききとり 1詳しく話を聞くこと。「民俗学の—調査」 2外国語を聞いて理解すること。ヒヤリング。 Similar words: 聞き聴音聴取聴聞